CHI CỤC KIỂM LÂM NINH BÌNH
VIỆN SINH THÁI RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG

Thực Vật Ninh Bình

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • BẢN ĐỒ
  • HỆ THỰC VẬT
  • TÌM KIẾM
  • TRỢ GIÚP
    Liên hệ Ứng dụng GeoPfes (ANDROID) Ứng dụng GeoPfes (IOS) Ứng dụng QRCode Plants Ứng dụng PFES Document Youtube Facebook IFEE
  • ĐĂNG NHẬP
Thuộc tính Thông tin
Tên loài Xoài rừng
Tên Latin Mangifera minutifolia Evr
Ngành NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN)
Ngành Latin MAGNOLIOPHYTA
Lớp LỚP NGỌC LAN
Lớp Latin MAGNOLIOPSIDA
Bộ BỘ BỒ HÒN
Bộ Latin SAPINDALES
Họ XOÀI
Họ Latin ANACARDIACEAE
Chi Latin Mangifera
Đặc điểm
Giá trị
Bảo tồn
Nguồn
Hình ảnh

Danh sách hình ảnh

Hình ảnh
Ảnh Loài Xã X Y H Tình trạng
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92044698 20.10555802 85
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92151868 20.10731387 153
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92191364 20.10780862 162
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.74190582 20.19082426 257
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.74171485 20.19090637 249
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.74157241 20.1911328 258
Xoài rừng Xã Phú Long 105.81721118 20.17923507 229
Xoài rừng Xã Phú Long 105.81472381 20.17924661 204
Xoài rừng Xã Phú Long 105.81410028 20.18076707 173
Xoài rừng Xã Phú Long 105.80588776 20.1818708 208
Xoài rừng Xã Phú Long 105.80602918 20.18146366 244
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.71809372 20.22473463 276
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.72439913 20.38504717 103
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.72549583 20.38193524 97
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.72543974 20.38018306 84
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.71988972 20.39388212 103
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.71989601 20.39523706 106
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.71750934 20.39499397 103
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.71747098 20.3949851 92
Xoài rừng Xã Thạch Bình 105.71723373 20.39547386 50
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.72179995 20.20663487 231
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.75355407 20.22548029 187
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.75353475 20.22544424 192
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.75358313 20.22555243 180
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.75375525 20.22552459 187
Xoài rừng Xã Kỳ Phú 105.75632517 20.22065369 213
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97273179 20.07737479 111
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97287564 20.07744626 114
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97289476 20.07744616 115
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97234821 20.07718721 88
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97247149 20.07702394 73
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.97340438 20.07636843 73
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.94832486 20.08869939 188
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.94840722 20.0896745 202
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.94653044 20.09717291 134
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.9490219 20.09013188 180
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93570779 20.10865735 171
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.95188501 20.07975565 355
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92404721 20.1047443 159
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92400083 20.10498843 174
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.9241543 20.10506893 167
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88773911 20.27198688 29
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88839605 20.27136028 122
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88861807 20.27168434 108
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88878949 20.27152991 79
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88940824 20.27092157 21
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93621459 20.11026253 216
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93623317 20.1101721 209
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93620438 20.11015419 200
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93874332 20.11257057 192
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93892414 20.11242508 156
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.93589274 20.11724673 97
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93411016 20.11176413 172
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93583655 20.11101428 187
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93586051 20.11182712 190
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93822557 20.11394633 117
Xoài rừng Xã Yên Đồng 105.93841736 20.11403564 107
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.9252589 20.12054569 109
Xoài rừng Xã Đông Sơn 105.92319775 20.12131527 98
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.84841103 20.39593269 228
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.8482863 20.39589717 229
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.83680189 20.41053172 215
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85219662 20.40314954 183
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85183549 20.4019409 188
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85187356 20.40189555 190
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85197696 20.40153373 205
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.84864105 20.42392435 212
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85329568 20.41308931 172
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85444242 20.40038353 221
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85412767 20.40063799 240
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85322731 20.40067853 256
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85314998 20.40055245 259
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85294814 20.40043601 253
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85302419 20.40032724 242
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85312768 20.39998349 218
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85447266 20.39544241 216
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.85399426 20.39555315 247
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.86022207 20.39394179 210
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.8606814 20.3938492 199
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.86124737 20.39398189 169
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.81858278 20.41680579 154
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.81810171 20.41642867 154
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.81810171 20.41642867 154
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.82166179 20.40839975 79
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.83214033 20.40245156 170
Xoài rừng Xã Gia Hưng 105.83211101 20.4023433 174
Xoài rừng Xã Gia Hòa 105.88124105 20.38385558 89
Xoài rừng Xã Trường Yên 105.88708046 20.26894613 121
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87007308 20.250559 130
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87027366 20.25048574 132
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87043929 20.25100883 108
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87040171 20.25113548 102
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.87436336 20.24755679 102
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.87381464 20.24699045 143
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87302448 20.24603689 140
Xoài rừng Xã Sơn Lai 105.87241981 20.24573278 140
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.87324969 20.24523183 122
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.87453636 20.24597516 81
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.87469987 20.24611887 93
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88428293 20.25162608 113
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.8827829 20.25040516 71
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88002802 20.25239722 59
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88033057 20.27719109 139
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88033011 20.2771098 144
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88048301 20.27706386 157
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.8805512 20.27727128 165
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88049667 20.27778643 156
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88037441 20.27817546 151
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88035537 20.27819362 153
Xoài rừng Xã Gia Sinh 105.88026102 20.27843798 130
  • TÌM KIẾM
DỮ LIỆU THỰC VẬT RỪNG NINH BÌNH

Sản phẩm được nghiên cứu, phát triển bởi: Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D), Viện Sinh thái rừng và Môi trường (IFEE), Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (VNUF)

© 2021 VIỆN SINH THÁI RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG

THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Phòng R&D (104), tầng 1, nhà A3,
    Viện Sinh thái rừng và Môi trường.
  • info@ifee.edu.vn
  • +84-24-22 458 161
SƠ ĐỒ TRANG
  •  TRANG CHỦ
  •  GIỚI THIỆU
  •  BẢN ĐỒ
  •  LIÊN HỆ
  •  QUẢN TRỊ