Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Rỉ sắt lipsky |
Tên Latin | Carpesium lipskyi C.Wmkl. |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ CÚC |
Bộ Latin | ASTERALES |
Họ | HỌ CÚC |
Họ Latin | ASTERACEAE |
Chi Latin | Carpesium |
Đặc điểm | |
Giá trị | |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|