Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Lữ đằng |
Tên Latin | Lindernia hyssopioides (L.) Haines |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ HOA MÕM SÓI |
Bộ Latin | SCROPHULARIALES |
Họ | HỌ HOA MÕM SÓI |
Họ Latin | SCROPHULARIACEAE |
Chi Latin | Lindernia |
Đặc điểm | |
Giá trị | |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|