Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Vậy nước |
Tên Latin | Cephalanthus tetrandra (Roxb.) Ridsd. & Bakh. f. |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ LONG ĐỞM |
Bộ Latin | GENTINIALES |
Họ | HỌ CÀ PHÊ |
Họ Latin | RUBIACEAE |
Chi Latin | Cephalanthus |
Đặc điểm | |
Giá trị | |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|