Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Chua me lá me |
Tên Latin | Biophytum sensitivum (L.) DC. |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ MỎ HẠC |
Bộ Latin | GERANIALES |
Họ | HỌ CHUA ME |
Họ Latin | OXALIDACEAE |
Chi Latin | Biophytum |
Đặc điểm | |
Giá trị | Chữa Trừ chấy |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh | ![]() |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|