Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Trứng cua |
Tên Latin | Debregeasia squamata King ex Hook. f. |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ GAI |
Bộ Latin | URTICALES |
Họ | HỌ GAI |
Họ Latin | URTICACEAE |
Chi Latin | Debregeasia |
Đặc điểm | |
Giá trị | |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|