CHI CỤC KIỂM LÂM NINH BÌNH
VIỆN SINH THÁI RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG

Thực Vật Ninh Bình

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • BẢN ĐỒ
  • HỆ THỰC VẬT
  • TÌM KIẾM
  • TRỢ GIÚP
    Liên hệ Ứng dụng GeoPfes (ANDROID) Ứng dụng GeoPfes (IOS) Ứng dụng QRCode Plants Ứng dụng PFES Document Youtube Facebook IFEE
  • ĐĂNG NHẬP
Thuộc tính Thông tin
Tên loài Tuế đá vôi
Tên Latin Cycas miquelii Warb.
Ngành NGÀNH THÔNG (HẠT TRẦN)
Ngành Latin PINOPHYTA(GYMNOSPERMAE)
Lớp LỚP TUẾ
Lớp Latin CYCADIOPSIDA
Bộ BỘ TUẾ
Bộ Latin CYCADALES
Họ HỌ TUẾ
Họ Latin CYCADACEAE
Chi Latin Cycas
Đặc điểm Thân cột không phân nhánh, phần lộ ra trên mặt đất dài 0,5 - 0,8 m. Lá dài tới 1,5 m, xẻ đến tận cuống lá thành nhiều thùy xếp lông chim, đơn, nguyên, dài 24 - 28cm, rộng 1,4 - 1,7cm, mép phẳng. Nhị không có mũi, nhọn ở đầu. Tập hợp các lá noãn hình trứng, dài 3 - 3,5cm. Lá noãn phủ lông mịn màu nâu thẫm, mép trên chai thành nhiều thùy đơn và sâu, ở hai bên cán có 1 - 2 đôi noãn. Hạt gần hình cầu, đường kính khoảng 2cm. Mùa ra nón tháng 5 - 7, mùa hạt rụng tháng 10 - 12. Tái sinh bằng hạt đôi khi bằng chồi. Cây sinh trưởng chậm. Mọc rất rải rác dưới tán rừng rậm hay hơi thưa nhiệt đới thường xanh mưa mùa ẩm, trên sườn núi đá vôi, ở độ cao khoảng 100 - 500 m.
Giá trị Mã: Ca; Giá trị: và một số công dụng khác.
Bảo tồn
Nguồn
Hình ảnh

Danh sách hình ảnh

Hình ảnh
Ảnh Loài Xã X Y H Tình trạng
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.9209993 20.10516672 151
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92151868 20.10731387 153
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92178848 20.10766474 165
Tuế đá vôi Xã Kỳ Phú 105.76072178 20.18604658 246
Tuế đá vôi Xã Kỳ Phú 105.76065415 20.18591137 239
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.97236895 20.07744905 122
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.97147395 20.07649649 61
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.97369244 20.07811923 61
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.94783079 20.08921692 188
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.94648264 20.09717317 143
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.94653044 20.09717291 134
Tuế đá vôi Xã Sơn Hà 105.87941016 20.22594279 75
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.95200496 20.08220294 105
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.95355743 20.08279977 35
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92417369 20.10511399 169
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88974369 20.27267225 41
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.89134013 20.27061367 24
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.89177243 20.27088245 21
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.89208852 20.27091698 19
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88927495 20.27104871 36
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.94420675 20.10511631 179
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.93878254 20.11273295 202
Tuế đá vôi Xã Yên Đồng 105.93559211 20.11654375 144
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92328734 20.12517188 105
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92275476 20.12568052 86
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92318724 20.12115273 94
Tuế đá vôi Xã Đông Sơn 105.92296654 20.12102742 75
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.88347741 20.37957175 248
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.88383255 20.37969641 162
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.87662767 20.38285811 118
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.8765514 20.38292173 114
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.87659822 20.3827318 130
Tuế đá vôi Xã Gia Hưng 105.82130002 20.41786792 97
Tuế đá vôi Xã Gia Hưng 105.82017955 20.41255283 52
Tuế đá vôi Xã Gia Hưng 105.82348519 20.40175197 150
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.88160214 20.38333888 86
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.88115499 20.38388311 94
Tuế đá vôi Xã Gia Hòa 105.87704698 20.38755307 106
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.89022495 20.26809915 47
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88838171 20.26716005 154
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88847723 20.26712344 143
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88865035 20.26726708 140
Tuế đá vôi Xã Trường Yên 105.88696647 20.27246954 64
  • TÌM KIẾM
DỮ LIỆU THỰC VẬT RỪNG NINH BÌNH

Sản phẩm được nghiên cứu, phát triển bởi: Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D), Viện Sinh thái rừng và Môi trường (IFEE), Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (VNUF)

© 2021 VIỆN SINH THÁI RỪNG VÀ MÔI TRƯỜNG

THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Phòng R&D (104), tầng 1, nhà A3,
    Viện Sinh thái rừng và Môi trường.
  • info@ifee.edu.vn
  • +84-24-22 458 161
SƠ ĐỒ TRANG
  •  TRANG CHỦ
  •  GIỚI THIỆU
  •  BẢN ĐỒ
  •  LIÊN HỆ
  •  QUẢN TRỊ