Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Khuyết lá thông |
Tên Latin | Psilotum nudum (L.) P.Beauv. |
Ngành | NGÀNH KHUYẾT LÁ THÔNG |
Ngành Latin | PSILOTOPHYTA |
Lớp | LỚP THỦY PHỈ |
Lớp Latin | ISOETOPSIDA |
Bộ | BỘ KHUYẾT LÁ THÔNG |
Bộ Latin | PSILOTALES |
Họ | HỌ KHUYẾT LÁ THÔNG |
Họ Latin | PSILOTACEAE |
Chi Latin | Psilotum |
Đặc điểm | |
Giá trị | Mã: Th, Ca; Giá trị: , Làm thuốc và một số công dụng khác. |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|