Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Cò ke lông nhám |
Tên Latin | Grewia hirsuta Vahl |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ ANH THẢO |
Bộ Latin | PRIMULALES |
Họ | HỌ ĐAY |
Họ Latin | TILIACEAE |
Chi Latin | Grewia |
Đặc điểm | |
Giá trị | Lấy gỗ,Lấy sợi |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh | ![]() |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|