Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên loài | Sóc lông |
Tên Latin | Glochidion hirsutum (Roxb.) Voigt |
Ngành | NGÀNH NGỌC LAN (HẠT KÍN) |
Ngành Latin | MAGNOLIOPHYTA |
Lớp | LỚP NGỌC LAN |
Lớp Latin | MAGNOLIOPSIDA |
Bộ | BỘ THẦU DẦU |
Bộ Latin | EUPHORBIALES |
Họ | HỌ THẦU DẦU |
Họ Latin | EUPHORBIACEAE |
Chi Latin | Glochidion |
Đặc điểm | |
Giá trị | Thuốc nam |
Bảo tồn | |
Nguồn | |
Hình ảnh | ![]() |
Ảnh | Loài | Xã | X | Y | H | Tình trạng |
---|